Các tình huống giao tiếp tiếng anh trong khách sạn phổ biến nhất

Các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn

Ngày nay, việc sử dụng thành thạo ngoại ngữ là lợi thế vô cùng đặc biệt, nhất là trong ngành khách sạn. Do đó, bạn cần nắm rõ các tình huống giao tiếp tiếng anh trong khách sạn phổ biến nhất để làm việc hiệu quả, với mức lương hấp dẫn.

Chào hỏi

Các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn

Chào hỏi khách bằng tiếng anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để chào hỏi thể hiện sự lịch sự và thái độ chuyên nghiệp. Nhân viên khách sạn không nên dùng những câu chào thông thường như Hi, Hello, sẽ tạo khó chịu với khách. Hãy sử dụng các mẫu câu như:

– Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)

– Good afternoon, sir/madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp gì ạ?)

– Good evening, sir/madam. Welcome to Royal hotel. (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Royal)

Nhận và trả phòng (check-in và check-out)

Đây là các tình huống giao tiếp tiếng anh trong khách sạn diễn ra hàng ngày. Sẽ có nhiều cách thực hiện cuộc giao tiếp khác nhau. Tuy nhiên cả lễ tân và khách hàng phải đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và nội dung các bước đầy đủ.

Giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn khi check-in, check-out

Giao tiếp tiếng anh khi check-in và check-out

Check-in

Staff: Welcome to Royal Hotel. May I help you. (Chào mừng đến với khách sạn Royal. Tôi có thể giúp gì cho quý khách).

Guest: I’d like a room for me, for three nights please. (Tôi muốn đặt phòng cho 1 người, trong 3 đêm)

Staff: Sure. I just need you to fill in this form, please. (Vâng, quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu này)

Guest: OK.

Staff: Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng không)

Guest: Yes, please (Vâng, thưa cô)

Staff: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 207, on the sixth floor. Enjoy your stay. (Bữa sáng phục vụ từ 7-10 giờ tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng, số phòng của quý khách là 207, tầng 6, chúc quý khách vui vẻ).

Guest: Thank you (Cám ơn)

Check-out

Guest: Hello. I’d like to check-out, please (Xin chào, tôi muốn trả phòng)

Staff: Good morning, sir. What room number? ( Chào buổi sáng, quý khách ở phòng bao nhiêu)

Guest: 207

Staff: That’s $500, please.(Tổng cộng là 500$)

Guest: Here you go (Đây thưa cô)

Staff: Thank you, sign here please. Have a good trip (Cảm ơn quý khách, vui lòng ký tên vào đây. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ).

Guest: Thank you (Cám ơn)

Xem thêm:

Tình huống gọi dịch vụ phòng

Staff: Room service. May I help you? (Dịch vụ phòng xin nghe, tôi có thể giúp gì cho quý khách)

Guest: I would like to call a laundry service. I have some clothes that I need tomorrow. Can you help me, please?

(Xin chào. Tôi muốn gọi dịch vụ giặt là. Tôi có một vài áo quần cần vào ngày mai, bạn giúp tôi được chứ?)

Staff: Yes. Of course. Now, I will send the laundry staff go to your room. (Vâng, tất nhiên rồi. Tôi sẽ nói nhân viên giặt là lên phòng của quý khách ngay bây giờ)

Guest: Thank you.

Staff: Do you have any other request? (quý khách có yêu cầu gì khác nữa không ạ)

Guest: Temporarily, I haven’t other requirements. Thank you so much (Tạm thời tôi chưa có yêu cầu gì khác. Cảm ơn rất nhiều).

Staff: Thank for using room service. Good bye! (Cảm ơn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Xin chào tạm biệt)

Đối với những yêu cầu dịch vụ, các tình huống giao tiếp tiếng anh trong khách sạn khác, nhân viên cũng có các mẫu câu tương tự, và chỉ cần thay đổi một số từ liên quan.

Tình huống giao tiếp với nhân viên buồng

Staff: Good morning, Housekeeping. May I come in? (Chào buổi sáng, tôi là nhân viên buồng phòng. Tôi có thể vào được không)

Guest: Yes, Come in, please (Vâng, mời vào)

Staff: May I clean your room now? (Tôi có thể dọn phòng bây giờ được không ạ)

Guest: Of course. I have some laundry to be done (Tất nhiên rồi. Tôi có một quần áo cần giặt là)

Staff: Would you fill in the laundry form, please (Xin bà vui lòng điền thông tin vào phiếu)

Guest: Ok.Thank you (Cảm ơn)

Đáp lại order của khách

Khi khách chọn món xong, nhân viên nhà hàng tại khách sạn có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:

Certainly. Sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông/bà)

I’ll get them right away, sir/madam (Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa ông/bà)

Khi từ chối khách

Trong nhiều trường hợp các yêu cầu của khách, khách sạn không thể đáp ứng, nhân viên cần lịch sự đáp lại:

I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e rằng khách sạn chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)

I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định tại khách sạn chúng tôi)

Xin lỗi khách hàng

Trong một số trường hợp, nhân viên khách sạn cần phải xin lỗi khách hàng bởi các tình huống bất lợi như sau:

I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này)

Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì để quý khách phải chờ đợi)

I’d like to apologize/ very sorry for the mistake ( Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)

Phản hồi lại sự hài lòng của khách

You’re welcome/ Not at all (Không có gì)

Glad to be of service (Rất vui vì được phục vụ quý khách).

Đáp lại khi khách xin lỗi

That’s all right, sir/madam (Không sao đâu thưa ông/bà)

Don’t worry about that, sir/madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)

Xem thêm:

Lời chào tiễn khách

Nếu khách hàng vẫn còn trở về khách sạn

Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)

Have a pleasant weekend (Chúc quý khách ngày cuối tuần trọn vẹn)

Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)

Nếu khách chủ động nói với nhân viên câu trên

You too, sir/madam

Same to you, sir/madam (Ông/bà cũng vậy)

Nếu khách trả phòng và rời khách sạn

We hope you enjoyed staying with us (Chúng tôi hy vọng quý khách hài lòng khi nghỉ dưỡng tại khách sạn của chúng tôi)

Thank you for staying with us (Xin cảm ơn vì đã lựa chọn khách sạn chúng tôi)

Khách phàn nàn về khách sạn

Đối phó khi với tình huống khách hàng phàn nàn về dịch vụ 

Guest: There are not enough blankets in my room. (Không có đủ chăn trong phòng tôi)

Staff: I’m so sorry for this inconvenience, sir. I’ll have housekeeping deliver more blankets to your room right away. (Thật xin lỗi về sự bất tiện này, nhân viên buồng phòng sẽ mang chăn lên phòng của ông ngay ạ).

Để trở thành một nhân viên khách sạn chuyên nghiệp, ngoài những kỹ năng và nghiệp vụ chuyên môn, thì giao tiếp tiếng Anh tốt cũng là tiêu chí để các nhà tuyển dụng tuyển chọn ứng viên. Đồng thời, nó cũng là lợi thế để bạn dễ dàng thăng tiến các vị trí cao hơn trong công việc.

Trên đây là tổng hợp các tình huống giao tiếp tiếng anh trong khách sạn phổ biến nhất. Nhờ đó, nhân viên khách sạn sẽ dễ dàng tương tác, thấu hiểu nhu cầu của khách lưu trú để phục vụ và làm hài lòng khách hàng.

4.7/5 - (4 bình chọn)
Bài viết liên quan
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)
Không cần cài đặt | Không cần thanh toán
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)