Các thuật ngữ cần biết dành cho housekeeping sẽ giúp đáp ứng những yêu cầu của công việc, phục vụ khách hàng tại khách sạn một cách tốt nhất.
Nhân viên buồng phòng (housekeeping) gặp mặt khách hàng ngày. Tuy không phải giao tiếp quá nhiều với khách hàng nhưng nếu không thể nghe rõ hoặc giải thích không rõ ràng, khách sẽ không hài lòng. Hãy học thuộc các thuật ngữ dành cho housekeeping dưới đây. Đảm bảo công việc của các bạn sẽ luôn suôn sẻ.
1. Các loại phòng nghỉ tại khách sạn
Nội dung
- Standard: Loại phòng cơ bản nhất với mức giá phải chăng, phù hợp với nhu cầu lưu trú tối thiểu.
- Superior: Cao cấp hơn Standard, thường được trang bị giường King-size và không gian thoải mái hơn.
- Deluxe: Phòng Deluxe được bố trí ở vị trí đắc địa trong khách sạn, sở hữu tầm nhìn đẹp và nội thất chất lượng cao.
- Suite: Hạng phòng sang trọng nhất, gồm một phòng ngủ và một phòng khách riêng biệt, trang bị tương đương Deluxe nhưng không gian rộng rãi và đẳng cấp hơn.
- Connecting Room: Hai phòng liền kề, được liên thông qua một cửa chung, tiện lợi cho gia đình hoặc nhóm bạn.
- Adjoining Room: Hai phòng liền kề, chỉ cách nhau bởi một bức tường, không có cửa nối trực tiếp.
- Twin Room: Phòng có hai giường, thường là giường đơn hoặc đôi, phù hợp cho hai khách.
- Triple Room: Phòng được thiết kế với ba giường đơn, lý tưởng cho nhóm ba người.
Xem thêm:
- Thuật ngữ và từ viết tắt về tình trạng phòng khách sạn cần biết
- Thuật ngữ giá phòng khách sạn nhân viên nào cũng cần biết
2. Thuật ngữ nghiệp vụ buồng phòng tại khách sạn
- Check in time – Giờ nhận phòng
- Check out time – Giờ trả phòng
- Check list – Danh mục kiểm tra
- Arrival list – Danh sách khách đến
- Departure list – Danh sách phòng khách sắp rời đi
- Departure room – Phòng khách sắp rời đi
- Maintenance list – Danh sách bảo trì
- Turn down service – Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
- Section – Khu vực được phân công
- Morning duties – Công việc buổi sáng
- Evening duties – Công việc buổi tối
- Discrepancy check – Kiểm tra sai lệch
- Grandmaster key – Chìa khóa vạn năng
- Double lock – Khóa kép (khóa hai lần)
- Masterkey – Chìa khóa tổng
- Floor key – Chìa khóa tầng
- Lost and Found – Tài sản thất lạc tìm thấy
Xem thêm:
- Tiếng Anh Du lịch – một số thuật ngữ nổi bật trong năm 2022
- Thuật ngữ tiếng anh Nhà hàng Khách sạn mà bạn không thể bỏ qua
3. Thuật ngữ chỉ tình trạng buồng phòng tại khách sạn
- OOO (Out of order) – Phòng không sử dụng
- Check out – Phòng khách trả
- VD (Vacant dirty) – Phòng trống bẩn
- VC (Vacant Clean) – Phòng trống sạch
- VR (Vacant ready) – Phòng sạch sẵn sàng đón khách
- OC (Occupied) – Phòng có khách
- Make up room – Phòng cần làm ngay
- SO (Stay over) – Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
- SLO (Sleep out) – Phòng có khách ngủ bên ngoài
- EA (Expected arrival) – Phòng khách sắp đến
- VIP (Very Important Person) – Phòng dành cho khách quan trọng
- HU (House use) – Phòng sử dụng nội bộ
- EB (Extra bed) – Giường phụ
- BC (Baby cot) – Nôi trẻ em
- EP (Extra person) – Người bổ sung
- PCG (Primary care giver) – Khách khuyết tật
- HG (Handicapped guest) – Khách khuyết tật
- DND (Do not disturb) – Vui lòng đừng làm phiền
4. Thuật ngữ chỉ một số thiết bị, đồ dùng trong phòng nghỉ khách sạn
- Bed side table – Bàn cạnh giường
- Dressing table – Bàn trang điểm
- Coffee table – Bàn tròn
- Reading lamp – Đèn bàn
- Chandeliers – Đèn chùm
- Standing lamp – Đèn để bàn đứng
- Wall lamp – Đèn tường
- Dimmer – Nút vặn đèn
- Telephone – Điện thoại
- Bed – Giường
- Bed base – Hộp giường
- Chair – Ghế
- Shelf – Kệ
- Luggage rack – Kệ đặt hành lý
- Wardrobe – Tủ đựng quần áo
- Safety box – Két an toàn
- Air conditioner (A.C) – Máy lạnh
- Bath robe – Áo choàng
- Hanger – Móc áo
- Pillow – Gối
- Pillow case – Vỏ gối
- Mattress – Nệm
- Bed sheet – Lót giường
- Drap – Ga giường
- Bed spread/ bed cover – Tấm phủ
- Slippers – Dép đi trong phòng
- Barier matting – Thảm chùi chân
- Caddy – Khay đựng đồ chuyên dụng
- Drawer – Ngăn kéo
- Cabinet towel – Khăn lau tay
- Key hole – Ổ cắm thẻ
- Door knob – Tay nắm cửa
- Latch – Chốt gài cửa
- Minibar – Tủ lạnh nhỏ
- Kettle – Bình đun nước
- Tea set – Bộ tách trà
- Basket – Giỏ rác
- Underline – Bao lót giỏ rác
- Safe key – Chìa khóa két sắt
- Ashtray – Gạt tàn
- Match – Diêm
- Opener – Đồ khui bia
- Coaster – Lót ly
- High ball glass – Ly cao
- Tumbler – Ly thấp
- Laundry bill/ Voucher – Hóa đơn giặt là
- Laundry bag – Túi đựng đồ giặt
- Guest Comment – Phiếu góp ý
- Bill Minibar/ Voucher – Phiếu thanh toán
Một phần mềm quản lý tốt chính là chìa khóa thành công cho khách sạn của bạn!
4.7/5 - (4 bình chọn)