Lý giải thuật ngữ: “Dry Ice là gì?”. Một trong những vật liệu không thể thiếu trong ngành nhà hàng – khách sạn.

Dry Ice là một chất đặc biệt, được biết đến với nhiều tên gọi như: đá khi, băng khô, đá khói,… Nhờ tính an toàn và linh hoạt, Dry Ice được ứng dụng nhiều trong đời sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về định nghĩa “Dry Ice là gì?”. Từ thành phần, quy trình sản xuất cho đến các ứng dụng đa dạng của nó.

1. Dry Ice là gì?

Dry Ice (tạm dịch là đá khô) là thể rắn của CO2. Thành phần của đá CO2 tương tự với khí CO2 có trong không khí. Thông qua quá trình sản xuất, khí C02 sẽ hóa lỏng rồi trở thành thể rắn. Thành phẩm cuối cùng chính là Dry Ice. Độ lạnh của loại đá này có thể xuống đến -78.5 độ C. Khiến chúng tỏa ra khói trắng khi gặp nước.

hình dạng dry ice

2. Sự ra đời của Dry Ice

Thomas Benton Slate – Một nhân viên tại công ty Perst Air Devices ở New York, Mỹ vào năm 1923 đã phát minh ra Dry Ice. Cùng các thiết bị tạo khói từ đá khô. Ban đầu, đá khô được sử dụng để tạo ra khói trong các buổi biểu diễn trên sân khấu nhạc kịch.
Năm 1924, G.C Cusack và A.J Whaley gia nhập Perst Air Devices đã phát hiện ra đá khô cũng có khả năng làm lạnh sâu và nhanh. Do đó, họ bắt đầu bán đá khô cho các công ty đường sắt. Để làm lạnh các chi tiết kim loại, giúp việc tháo lắp trở nên dễ dàng hơn.
Năm 1925, người phát minh ra Dry Ice đã rời công ty đang công tác và thành lập công ty mới mang tên Dry Ice Corporation of America. Từ đó, thuật ngữ “Dry Ice” chính thức được sử dụng.
Tại Việt Nam, mặc dù đá khô đã được sản xuất vào năm 1975. Nhưng chỉ từ những năm 2000, việc sử dụng Dry Ice mới trở nên phổ biến hơn.

3. Thành phần có trong Dry Ice

Như ezCloud đã nói ở trên, đá khô CO2 là một hợp chất vô cơ có cùng thành phần hóa học với khí CO2 trong không khí. Nhưng chúng khác nhau ở trạng thái vật lý: một là thể rắn và một tồn tại ở thể khí. Do đó, dù có cùng thành phần, nhưng đá khô và khí CO2 sẽ có các tính chất và ứng dụng khác nhau. Tùy thuộc vào trạng thái vật lý của chúng. Phân tử này bao gồm: 2 nguyên tử oxy không duy trì sự cháy liên kết với 1 nguyên tử cacbon. Chúng có thể tồn tại với 3 thể khác nhau: rắn, lỏng, khí.

hình ảnh dry ice

4. Quy trình sản xuất Dry Ice

Quy trình sản xuất đá khô áp dụng định luật Charles: CO2 được chuyển đổi từ dạng khí thành lỏng. Sau đó được chuyển thành CO2 rắn và tạo thành Dry Ice.
Bước đầu tiên là thu gom khí CO2, các nhà máy sản xuất bia, rượu, phân đạm, hóa chất, và nấu gang thép sẽ thực hiện công đoạn này. Các nguồn thu gom CO2 tại các nhà máy hóa chất và phân đạm thường được ưu tiên hơn. Do độ tinh khiết cao hơn, ít bị nhiễm tạp chất gây mùi và màu đục so với các nguồn khác. Như nhà máy sản xuất bia và gang thép. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến chi phí cao hơn.
Sau khi thu gom, khí CO2 sẽ được đưa qua hệ thống lọc để loại bỏ tạp chất. Với mức độ tạp chất <0,1%. Tiếp đó, khí CO2 được nén thành thể lỏng và loại bỏ nhiệt trong quá trình nén. Khi quá trình nén kết thúc, CO2 lỏng sẽ giãn nở nhanh, làm cho một phần CO2 bị đóng băng, tạo thành đá khô. Đá khô sau đó được ép thành dạng viên hoặc khối để tiện cho việc đóng gói.

quy trình tạo dry ice

5. Ứng dụng của Dry Ice 

Dry Ice có khả năng ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày. Chúng có thể được dùng tạo hiệu ứng khói cho sân khấu, tháp ly đám cưới, bảo quản thực phẩm, sửa chữa xe hơi, làm lạnh các chi tiết máy. Hay bảo quản thiết bị y tế và mô sinh vật, bảo quản thi hài, vệ sinh công nghiệp,…
Riêng với lĩnh vực khách sạn, nhà hàng, Dry Ice được dùng để:

  • Trang trí các món ăn có phong cách ẩm thực phân tử.
  • Bảo quản thực phẩm: thủy hải sản, rau quả tươi,…
  • Pha chế, ướp lạnh một vài loại cocktail. Tăng độ hấp dẫn của thức uống nhờ hiệu ứng smoking.

dry ice sử dụng trong đám cưới

6. Những điều cần ghi nhớ khi sử dụng Dry Ice

Đá khô CO2 không gây hại cho sức khỏe con người. Vì nó là cacbon dioxit, một chất không có khả năng duy trì sự sống. Tuy nhiên, không nên lưu trữ lượng lớn đá khô trong không gian kín vì có thể gây nổ. Đá khô được sản xuất bằng cách nén khí CO2 với tỷ lệ 1 khối khí tạo thành 1kg đá khô, tỷ lệ nén này rất cao. Vì vậy không nên bảo quản đá khô trong các bình thủy tinh, bình kín hay các đồ dùng đóng kín khác.
Bên cạnh đó, vì đá khô có nhiệt độ xuống tới -78,5ºC. So với nhiệt độ cơ thể con người là 37ºC. Sự chênh lệch nhiệt độ quá cao với 115,5ºC có thể gây cảm giác bỏng rát. Cảm giác bỏng lạnh từ đá khô khó chịu hơn so với cảm giác bỏng từ nước sôi. Vì vậy, khi tiếp xúc với đá khô, người dùng nên sử dụng găng tay để bảo vệ da và tránh bị bỏng.

dry ice co2

7. Tạm kết

Đặc tính làm lạnh nhanh và không gây ô nhiễm giúp cho Dry Ice trở thành giải pháp lý tưởng để ứng dụng trong nhiều trường hợp. Hy vọng rằng bài đọc trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ: “Dry Ice là gì?”. Đừng quên theo dõi chuyên mục Thuật ngữ khách sạn của chúng tôi để biết thêm nhiều thông tin hữu ích khác.

5/5 - (1 bình chọn)
Bài viết liên quan
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)
Không cần cài đặt | Không cần thanh toán
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)