Chia sẻ kiến thức về pha chế tiếng Anh là gì và những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thuộc lĩnh vực pha chế ở quầy bar.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn các khái niệm liên quan đến pha chế tiếng Anh là gì? Cũng như những từ ngữ, mẫu câu liên quan như: Mixology, bar counter, bartender,… Và hàng chục từ vựng, câu hỏi hữu ích cho những ai đang quan tâm đến ngành nghề này.

1. Pha chế tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, pha chế được gọi là “bartending” hoặc “mixology.” Cả hai thuật ngữ này đều liên quan đến việc tạo ra và pha chế các loại đồ uống có và không có cồn. Tại quầy bar hoặc nhà hàng.

  • Bartending: Đây là công việc của người làm bartender – người đảm nhận việc pha chế và phục vụ đồ uống cho khách hàng. Bartender thường làm việc tại quầy bar hoặc nhà hàng. Họ rất hiểu biết về cách pha chế, phục vụ và tạo ra các loại Cocktail và đồ uống khác.
  • Mixology: Mixology là một khía cạnh cao cấp hơn của pha chế. Trong đó, người làm mixologist (hoặc mixology) chuyên nghiệp tập trung vào việc tạo ra các loại cocktail. Và đồ uống phức tạp với hương vị, hình thức và sức sáng tạo được chú trọng. Mixologist là những nghệ sĩ pha chế có kiến thức sâu về các loại thức uống. Và cách kết hợp các thành phần để tạo ra những trải nghiệm độc đáo cho thực khách.

Cả hai lĩnh vực này đều đòi hỏi người làm có đủ lượng kiến thức về lịch sử, rượu. Và kỹ thuật pha chế, cũng như khả năng tạo ra những đồ uống ngon. Và thú vị để làm hài lòng khách hàng.

nhân viên bartender

2. Quầy pha chế tiếng Anh là gì?

Sau khi hiểu rõ về pha chế tiếng Anh là gì, ezCloud sẽ giới thiệu đến bạn từ tiếng Anh được dịch từ cụm “Quầy pha chế”. Trong tiếng Anh, quầy pha chế còn được gọi là “bar” hoặc “bar counter”. Đây là nơi mà Mixology và Bartender tạo ra các thức uống đầy cuốn hút. Nó thường được thiết kế gồm có: công cụ pha chế, các ngăn đựng rượu, chỗ ngồi của khách hàng.

3. Nhân viên pha chế tiếng Anh là gì?

Như đã nói ở trên, nhân viên pha chế trong tiếng Anh còn có thể được gọi là “bartender” hoặc “barista”. Trong đó:

  • Bartender: Đây là thuật ngữ thường được dùng để chỉ người làm việc tại các nhà hàng hoặc quầy bar. Và chuyên pha chế, phục vụ đồ uống có cồn như bia, cocktail và rượu. Nếu được yêu cầu, Bartender cũng có thể tạo ra các thức uống không có cồn.
  • Barista: Những người làm việc tại quán cà phê thường được gọi là Barista. Họ chuyên về lĩnh vực pha chế các đồ uống chứa cà phê như: cappuccino, espresso, latte và những đồ uống tương tự. Đối tượng này thường có kiến thức chuyên sâu về cà phê. Và phải làm việc với máy pha cà phê chuyên nghiệp thường ngày.

Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh mà bạn có thể sử dụng từ “barista” và “bartender” sao cho phù hợp với cơ sở dịch vụ.

nhân viên pha chế nữ

4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến pha chế

4.1. Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu pha chế

  • Base: Các loại rượu nền được sử dụng trong pha chế Cocktail. Điển hình như: Vodka, Rum, Gin, Brandy, Whisky,…
  • Zest: Vỏ cam, vỏ chanh được nặn tinh dầu lên trên bề mặt ly thức uống.
  • Twist: Vỏ cam, vỏ chanh được gọt mỏng và dài để thả vào trong ly thức uống.
  • Spiral: Vỏ chanh, vỏ cam được gọt theo hình xoắn ốc. Được sử dụng để trang trí ly thức uống.
  • Strawberry: Quả dâu tây.
  • Cherry: Quả anh đào.
  • Blueberry: Quả việt quất.
  • Raspberry: Quả mâm xôi.
  • Berries: Quả mọng.
  • Peppermint: Lá bạc hà.

bát cherry

4.2. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ pha chế

  • Bottle: Chai.
  • Can: Lon.
  • Fork: Cái dĩa.
  • Spoon: Cái thìa.
  • Tablespoon: Thìa canh.
  • Teaspoon: Thìa cà phê.
  • Cup: Cái cốc.
  • Jigger: Ly định lượng.
  • Cocktail Shaker: Bình lắc Cocktail.
  • Shaker Standard: Bình lắc tiêu chuẩn.
  • Shaker Boston: Bình lắc 1 nửa là thủy tinh, 1 nửa là Inox.
  • Channel Knife Citrus Zester: Dao cắt sợi.
  • Glass: Ly, cốc thủy tinh.
  • Jar: Lọ thủy tinh.
  • Wine glass: Ly uống rượu.
  • Freezer: Ngăn lạnh.
  • Refrigerator: Tủ lạnh.
  • Ice tray: Khay đá.
  • Blender: Máy xay sinh tố.
  • Peeler: Dao bào.
  • Lemon squeezer: Dụng cụ vắt chanh.
  • Sieve: Cái rây.
  • Strainers: Đồ lọc.
  • Straw: Ống hút.
  • Sink: Bồn rửa.
  • Beer glass: Cốc bia.
  • Beer mat: Miếng lót cốc bia.

4.3. Từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật pha chế

  • Mix: Hòa trộn nguyên liệu.
  • Cut: Cắt.
  • Slice: Cắt nguyên liệu thành lát.
  • Jounce: Xóc, lắc, nảy lên.
  • Peel: Gọt vỏ của rau củ hay trái cây.
  • Pour: Đổ, rót chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác.
  • Stir: Trộn các nguyên liệu.
  • Clarify: Lọc.
  • Citrus wedge: Cắt trái cây thành múi, dùng để trang trí hoặc vắt vào đồ uống.
  • Citrus twist: Cắt vỏ hoa quả thành vòng xoắn ngắn.
  • Citrus spiral: Cắt vỏ hoa quả thành vòng xoắn dài.
  • Citrus wheel: Cắt hoa quả thành hình bánh xe.
  • Citrus slice: Cắt hoa quả thành hình nửa bánh xe.
  • Citrus zest: Bào nhỏ vỏ trái cây và rải trực tiếp lên bề mặt đồ uống.
  • Fruit flag: Trang trí hình cánh buồm.
  • Fruit boat: Trang trí hình con thuyền.
  • Neat: Cách pha chế Cocktail không dùng đá. Với các thành phần là nguyên liệu hoàn toàn nguyên chất như: Saketini, B52,
  • White Lady,…
  • On The Rocks: Công thức pha chế những loại thức uống có cồn được phục vụ trong ly có sẵn đá. Hoặc dùng với đá viên như:
  • Mai Tai, Zombie, Casablanca,…
  • Soda Out: Những loại Cocktail được rót soda lên trên như: Tom Collins, Americano, Gin Fizz, Negroni,…
  • Straight-up: Những loại Cocktail được pha chế cùng với đá. Tiếp đến, lọc bỏ đá để ly Cocktail giữ được độ mát lạnh vừa phải. Để thực khách có thể uống ngay như: Cosmopolitan, Margarita,…
  • Virgin: Những loại thức uống không có cồn như Mocktail.
  • Fancy Drinks: Những loại đồ uống được sáng chế bởi chính các Bartender.

người đàn ông đang lắc bình pha chế

4.4. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong quầy bar

  • Barman: Nhân viên phục vụ quầy rượu giới tính nam.
  • Barmaid: Nhân viên phục vụ quầy rượu giới tính nữ.
  • Bartender: Nhân viên phục vụ quầy rượu.
  • Barista: Nhân viên pha chế cà phê.
  • Barboy: Phụ bar.
  • Head Bartender/ Shift Leader: Bar trưởng.
  • Beverage Supervisor: Giám sát pha chế.
  • Beverage Manager: Quản lý pha chế.
  • F&B Manager: Quản lý bộ phận ẩm thực.
  • Director of F&B: Giám đốc bộ phận ẩm thực.

4.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống có cồn

  • Cocktail: Hỗn hợp đồ uống có cồn.
  • Alcohol: Đồ uống có cồn.
  • Aperitif: Rượu khai vị.
  • Ale: Bia truyền thống Anh.
  • Beer: Bia.
  • Bitter: Rượu đắng.
  • Cider: Rượu táo.
  • Lager: Bia vàng.
  • Shandy: Bia pha nước chanh.
  • Stout: Bia đen.
  • Wine: Rượu.
  • Red wine: Rượu vang đỏ.
  • White wine: Rượu vang trắng.
  • Rose wine: Rượu nho hồng.
  • Sparkling wine: Rượu có ga.
  • Champagne: Rượu sâm banh.
  • Martini: Rượu Martini.
  • Liqueur: Rượu mùi.
  • Brandy: Rượu Brandy.
  • Gin: Rượu Gin.
  • Rum: Rượu Rum.
  • Whisky, whiskey: Rượu Whisky.
  • Vodka: Rượu Vodka.

thức uống absinthe cocktail

4.6. Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống nóng

  • Cocoa: Ca cao.
  • Coffee: Cà phê.
  • Black coffee: Cà phê đen.
  • Decaffeinated coffee hoặc Decaf coffee: Cà phê đã lọc chất caffeine.
  • Fruit tea: Trà trái cây.
  • Green tea: Trà xanh.
  • Herbal tea: Trà thảo mộc.
  • Hot chocolate: Sô cô la nóng.
  • Tea: Trà.
  • Tea bag: Trà túi lọc.

4.7. Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống lạnh

  • Cola/coke: Nước ngọt Coca Cola.
  • Fruit juice: Nước ép trái cây.
  • Grapefruit juice: Nước ép bưởi.
  • Orange juice: Nước ép cam.
  • Pineapple juice: Nước ép dứa.
  • Tomato juice: Nước ép cà chua.
  • Iced tea: Trà đá.
  • Lemonade: Nước chanh.
  • Lime cordial: Rượu chanh.
  • Milkshake: Sữa khuấy bọt.
  • Orange squash: Nước ép cam.
  • Pop: Nước uống sủi bọt.
  • Smoothie: Sinh tố.
  • Avocado smoothie: Sinh tố bơ.
  • Strawberry smoothie: Sinh tố dâu tây.
  • Tomato smoothie: Sinh tố cà chua.
  • Sapodilla smoothie: Sinh tố hồng xiêm/ sapoche.
  • Squash: Nước ép.
  • Water: Nước lọc.
  • Mineral water: Nước khoáng.
  • Still water: Nước không ga.
  • Sparkling water: Nước soda.
  • Tap water: Nước vòi.

4.8. Từ vựng tiếng Anh dùng ở quầy bar

  • Drunk: Say rượu.
  • Hangover: Tình trạng mệt sau cơn say.
  • Pub: Quán rượu.
  • Sober: Trạng thái không say/ tỉnh táo.
  • Spirits: Rượu mạnh.
  • Tipsy: Ngà ngà say.
  • Wine glass: Cốc rượu.
  • Acidity: Chỉ độ chua tự nhiên hay tính axit có trong cà phê.
  • Americano: Là cà phê espresso pha loãng với tỷ lệ nước gấp đôi.
  • Aroma: Chỉ mùi hương của cà phê có thể cảm nhận được bằng mũi.
  • Latte: Loại cà phê của Ý được pha chế thông qua việc đổ sữa vào cà phê Espresso.
  • Sweet: Vị ngọt của cà phê.
  • Tone: Chỉ màu sắc của cà phê, thường xuất hiện với 3 màu đậm – trung bình – sáng.
  • Solo: 1 tách cà phê.
  • Mocha: Là một loại đồ uống nóng pha trộn giữa cà phê Espresso. Được pha bằng socola nóng và hơi nước.
  • Bland: Hương vị nhạt thường được tìm thấy trong cà phê Robusta.
  • Briny: Vị mặn của cà phê.
  • Cappuccino: Là cách pha chế cà phê của Ý. Với hỗn hợp: Cà phê Espresso, nước, sữa sủi bọt và sữa bóng. Trong đó, lượng nước gấp đôi (espresso lungo).
  • Cupping: Quá trình thử nếm để đánh giá chất lượng cà phê.
  • Demitasse: Cốc nhỏ dùng để phục vụ Espresso.
  • Doppio: 1 tách cà phê, đồng nghĩa với từ solo.
  • Caffeine: Là chất hóa học có trong trà, cà phê, guarana, cola, mate và các sản phẩm khác.
  • Binge drinking: Cuộc chè chén say sưa.
  • Crema: Lớp bọt khí màu nâu nằm trên bề mặt ly Espresso.
  • Espresso: Loại cà phê được pha chế bằng cách sử dụng nước nóng nén dưới áp suất cao. Thông qua bột cà phê đã được xay mịn.

pha chế cà phê

5. Một số câu tiếng Anh có sử dụng từ pha chế

  • Here’s your drink list, Sir/ Madam: Đây là thực đơn thức uống, thưa Ông/ Bà
  • Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam?: Thêm đá hay không đá, thưa Ông/ Bà?
  • Please, wait a moment, I’ll make it right now: Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ pha chế thức uống ngay.
  • Excume Sir/ Madam. Here’s your drink. Sir/Madam: Đây là thức uống của Ông/ Bà.
  • Enjoy your drink. Sir/ Madam: Chúc ngon miệng, thưa Ông/ Bà.
  • What kind of (Or which) beer/Fruit juice/Cocktail/Coffee, would you like to order, Sir/Madam?: Loại bia – Nước trái cây – Cocktail – Cà phê nào Ông/Bà gọi?
  • We have got . . .: Chúng tôi có . . .
  • What are the ingredients of . . . ?: Thành phần của món này là gì?
  • It is made with . . . We are sure you will like it: Nó được làm với … Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng.
  • Would you like one more bottle/can/drink . . . Sir/ Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai, lon, ly . . . nữa không?
  • Would you like another drink, Sir/ Madam or May I serve you another drink, Sir/Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không?
  • Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time: Cảm ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin hãy tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ.
  • Here’s your bill, Sir/ Madam: Đây là hóa đơn của Ông/ Bà.
  • Here’s your change, Sir/Madam: Đây là tiền thừa của Ông/Bà.
  • Thank you very much for your coming, Sir/ Madam. Good bye, have a good day/night: Cảm ơn rất nhiều vì Ông/ Bà đã ghé thăm. Xin chào tạm biệt và chúc ngủ ngon.
  • We hope you will come back, Sir/ Madam: Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay trở lại.

người pha chế và khách

6. Tạm kết

Vậy là ezCloud vừa chia sẻ cho bạn kiến thức về Pha chế tiếng Anh là gì? Cũng như những từ vựng, mẫu câu liên quan đến ngành pha chế trong tiếng anh. Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp cho công việc của bạn ngày càng phát triển. Nếu thấy những thông tin trên là hữu ích, hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục Thuật Ngữ Nghề của chúng tôi để nhanh chóng cập nhật những bài đọc mới nhất.

Đánh giá bài viết!
Bài viết liên quan
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)
Không cần cài đặt | Không cần thanh toán
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)