Bạn có biết gia vị tiếng anh là gì? Gia vị được chia thành những loại gì? Top 5 các loại gia vị tốt và phổ biến nhất mà có thể bạn chưa biết.
Nhắc đến gia vị, chúng ta thường nghĩ đến những hương vị đặc trưng, mùi thơm hấp dẫn và sự phong phú trong ẩm thực. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ về gia vị? Trong bài viết sau, hãy cùng ezCloud tìm hiểu gia vị tiếng anh là gì. Đồng thời khám phá chi tiết về các loại gia vị phổ biến được sử dụng trong ẩm thực.
1. Gia vị tiếng anh là gì?
Nội dung
Trong tiếng Anh, gia vị được gọi là spice. Đó là những loại thực phẩm hoặc các hợp chất được sử dụng để tăng hương vị và mùi vị cho món ăn. Chúng thường được sử dụng để làm cho món ăn trở nên hấp dẫn và đa dạng hương vị. Mặt khác còn có tác dụng kháng khuẩn, kích thích tiêu hóa. Cũng như cung cấp các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe.
Gia vị có thể bao gồm các loại gia vị tự nhiên như hành, tỏi, ớt, gừng, … Hay các loại gia vị nhân tạo như bột ngọt, bột nêm,…
2. Các loại gia vị phổ biến mà bạn nên biết
Nếu phân loại theo nguồn gốc, gia vị được chia thành 4 loại chính. Gồm có: gia vị làm từ thực vật, gia vị làm từ động vật, gia vị lên men vi sinh và gia vị có nguồn gốc vô cơ. Cụ thể các loại gia vị này như sau:
2.1 Gia vị làm từ thực vật
Gia vị có nguồn gốc thực vật là những loại gia vị được tạo ra từ các thành phần thực vật. Ví dụ như rễ, cây lá, quả, hạt, hoa và thảo mộc. Các loại gia vị này không chỉ tạo ra hương vị và mùi vị đa dạng. Mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- Rễ và cây lá: Những loại gia vị từ rễ và cây lá nổi bật bao gồm gừng, hành, tỏi, cần tây, ngò gai,… Chúng thường được sử dụng để tạo ra hương vị đặc trưng và mạnh mẽ cho các món ăn. Ngoài ra, loại gia vị này còn có các tính chất chống vi khuẩn. Đồng thời tăng cường hệ miễn dịch.
- Quả và hạt: Phổ biến như hạt tiêu, hạt đậu khấu, hạt cumin, hạt hồi,… Gia vị từ quả và hạt thường được sử dụng để tạo ra hương vị cay nồng, đặc trưng cho nhiều món ăn. Chúng cũng chứa nhiều chất chống oxi hóa. Mặt khác có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Hoa và thảo mộc: Các loại gia vị như hoa hồi, húng quế, oregano, và rau mùi thường được sử dụng để tạo ra hương vị tươi mới, thơm ngon cho các món ăn. Ngoài ra, chúng cũng có thể có tác dụng giảm căng thẳng. Cũng như cải thiện trạng thái tinh thần.
Việc sử dụng gia vị làm từ thực vật không chỉ là cách để tăng cường hương vị cho món ăn. Mà còn giúp tận dụng các thành phần tự nhiên giàu dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe.
2.2 Gia vị có nguồn gốc từ động vật
Các loại gia vị làm từ động vật vô cùng đa dạng. Không chỉ vậy còn mang lại hương vị đặc trưng cho các món ăn. Dưới đây là một số loại phổ biến mà bạn không nên bỏ qua:
- Mắm: Mắm là loại gia vị được làm từ cá, tôm, cua và các loại hải sản khác. Có nhiều loại mắm như mắm tôm, mắm tép, mắm tôm chua, mắm rươi, mắm cáy, mắm cua đồng, mắm ba khía, mắm nêm,… Mắm thường được sử dụng để làm gia vị và nước chấm cho các món ăn.
- Nước mắm: Nước mắm là sản phẩm được làm từ lên men cá. Phổ biển như cá cơm, cá thu, cá đối, cá ngát,… Nước mắm là thành phần không thể thiếu của nhiều món ăn. Ngoài ra nó còn thường được dùng để làm nước chấm.
- Tinh dầu và chất béo: Các gia vị này bao gồm tinh dầu cà cuống, long diên hương, túi mật của một số động vật, mỡ lợn, dầu hào,… Chúng thường được sử dụng để tăng hương vị và mùi vị cho các món ăn.
- Sản phẩm từ sữa: Các chế phẩm từ sữa động vật cũng được xem là gia vị. Ví dụ như sữa bò, cừu, dê. Cùng với đó là các loại bơ và kem béo. Đây đều là các loại gia vị quan trọng được sử dụng trong ẩm thực.
- Gia vị từ thịt động vật: Một số gia vị tạo độ ngọt được lấy từ thịt động vật. Gồm có: sá sùng, tôm khô, khô mực,…
Các loại gia vị làm từ động vật có tác dụng tạo ra hương vị đặc trưng. Đặc biệt, nó đóng vai trò quan trọng trong văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia.
2.3 Gia vị lên men vi sinh
Đây là những loại gia vị được sản xuất thông qua quá trình lên men bởi vi khuẩn hoặc nấm men. Quá trình này không chỉ tạo ra hương vị và mùi vị phong phú. Mà còn cải thiện tính chất dinh dưỡng và bảo quản của thực phẩm. Một số loại gia vị lên men vi sinh phổ biến có thể kể đến như: rượu nếp, rượu vang, nước tương, giấm, chao, miso, kim chi,…
2.4 Gia vị có nguồn gốc vô cơ
Những loại gia vị này được tạo ra từ các chất không chứa carbon (vô cơ). Thường là các khoáng chất và muối khoáng. Dù không phổ biến như các loại gia vị khác nhưng gia vị có nguồn gốc vô cơ vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hương vị. Cũng như độ dinh dưỡng của các món ăn. Các loại gia vị có nguồn gốc vô cơ tiêu biểu bao gồm: muối, đường, kali clorua, acid citric,…
3. Các loại gia vị tốt cho sức khỏe nên dùng
Sau đây, ezCloud sẽ bật mí top 5 các loại gia vị tốt được các chuyên gia y tế khuyên dùng nhất hiện nay:
3.1 Quế
Quế là một loại gia vị được làm từ vỏ của cây quế. Loại thực phẩm này đã được sử dụng từ hàng nghìn năm trong ẩm thực và y học truyền thống. Quế có hương vị ấm, ngọt. Đặc biệt có mùi thơm nồng nàn và dễ nhận biết.
Loại gia vị này thường được sử dụng trong nhiều loại món ăn. Từ món ngọt đến món mặn. Điển hình như các loại bánh, pudding, trà, cà phê, các món canh, thịt, … Có hai loại quế chính được sử dụng trong ẩm thực. Đó là quế Ceylon (quế xanh) và quế Cassia (quế đỏ). Đặc biệt, quế còn có khả năng làm giảm đường huyết, chống viêm và hỗ trợ tiêu hóa.
3.2 Xô thơm
Xô thơm hay còn được gọi là xôi lá thơm. Đây là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Đông Á và Đông Nam Á. Gia vị xô thơm thường được làm từ một hỗn hợp các loại thảo mộc và lá thơm. Bao gồm lá ngải, lá mơ, lá lá chanh, lá bạc hà, lá kinh giới, lá tiêu và lá tía tô. Các thành phần này thường được sấy khô. Sau đó xay nhỏ thành bột hoặc để dạng lá.
Xô thơm mang hương thơm đặc trưng từ các loại lá thảo mộc. Cùng với đó là hương vị ngọt, mát và dễ chịu. Loại gia vị này thường được sử dụng để nêm gia vị cho nhiều loại món ăn. Điển hình như lẩu, nước súp, canh, nước chấm và các loại nước dùng. Nó cũng thường được sử dụng để nấu các món cơm xôi. Hay các món ăn truyền thống khác.
Bên cạnh đó, xô thơm còn được biết đến với khả năng làm dịu tiêu hóa, giảm căng thẳng. Đồng thời cải thiện hệ miễn dịch và tăng cường sức khỏe tổng thể.
3.3 Lá bạc hà
Lá bạc hà là một loại thảo mộc có hương vị mát lạnh và mùi thơm đặc trưng. Nó có hình dạng tròn hoặc hình trứng, màu xanh đậm hoặc màu xanh bạc. Mùi thơm của lá bạc hà mạnh mẽ, tươi mát và đặc trưng.
Trong ẩm thực, lá bạc hà thường được sử dụng làm gia vị cho nhiều món ăn. Đặc biệt là trong các món nước súp, canh, salad và các món tráng miệng. Nó cũng có thể được thêm vào các loại đồ uống. Ví dụ như trà, sinh tố hoặc cocktail. Nhờ đó tạo ra hương vị mát lạnh và thơm ngon.
Trong y học dân gian, lá bạc hà được cho là có khả năng làm dịu đau, giảm căng thẳng và lo lắng. Mặt khác còn có tác dụng cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ hệ hô hấp.
3.4 Củ nghệ
Đây là một loại gia vị phổ biến và có giá trị dinh dưỡng cao. Củ nghệ thường có màu vàng cam đặc trưng. Cùng với đó là hương vị ấm, đậm đà và hơi cay. Củ nghệ được sử dụng ở dạng tươi, sấy khô. Hoặc xay thành bột để sử dụng trong ẩm thực.
Gia vị này thường được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Ấn Độ, Đông Nam Á và Trung Đông. Cụ thể đó là kết hợp cùng các món nước súp, canh, kho, curry. Hay các món hầm để tạo ra màu sắc và hương vị đặc trưng.
Củ nghệ chứa nhiều hoạt chất có tính chất chống vi khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa. Nó cũng chứa curcumin – một hợp chất có tính năng chống viêm. Đồng thời có thể giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch, hệ miễn dịch và tiêu hóa.
3.5 Húng quế tây
Húng quế tây còn được gọi là Húng quế. Đây là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực châu u và Bắc Mỹ. Húng quế tây có mùi thơm đặc trưng và hương vị ngọt, nhẹ nhàng. Loại thực phẩm này thường được sử dụng tươi hoặc sấy khô để làm gia vị trong nhiều loại món ăn. Thông thường, nó được thêm vào các món salad, canh, thịt, cá. Ngoài ra còn được sử dụng trong nước sốt và gia vị cho mỳ Ý.
Bên cạnh công dụng làm gia vị, húng quế tây còn có các tính chất dược học. Bao gồm khả năng giúp giảm căng thẳng, kích thích tiêu hóa và giảm vi khuẩn. Lưu ý húng quế tây có thể gây dị ứng ở một số người. Đặc biệt là khi sử dụng trong lượng lớn. Nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan, bạn nên đi kiểm tra bác sĩ ngay lập tức.
4. Lời kết
Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã biết được gia vị tiếng anh là gì. Đồng thời có thêm được nhiều kiến thức về gia vị trong ẩm thực. Hãy tiếp tục đón đọc những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Thuật ngữ nhà hàng của ezCloud để có thêm nhiều thông tin hữu ích.