Quả quýt tiếng anh là gì? Biểu tượng của sức khỏe và may mắn

quả quýt tiếng anh là gì

Quả quýt tiếng anh là gì? Tìm hiểu các loại quýt phổ biến nhất hiện nay và những công dụng mà quả quýt mang lại cho người thưởng thức.

Quýt là một loại trái cây phổ biến trong nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ về nguồn gốc, hình dáng, hương vị và công dụng của quả quýt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu quả quýt tiếng anh là gì. Cũng như mọi thông tin từ đặc điểm ngoại hình đến giá trị dinh dưỡng và ứng dụng của quả quýt trong ẩm thực.

1. Tìm hiểu về quả quýt? Quả quýt tiếng anh là gì?

Trong tiếng Anh, quýt được biết đến với tên gọi là Tangerines. Quả quýt thường có màu cam hoặc vàng, vỏ mảnh mai. Lớp vỏ quýt mảnh mai, dễ bóc. Mỗi quả thường chứa nhiều múi nhỏ.
Quả quýt có hương vị ngọt ngào, chua nhẹ. Đôi khi có chút hậu vị đắng. Mùi của quýt thường rất thơm và dễ chịu. Loại quả này được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực trên toàn thế giới. Chúng có thể được ăn tươi, ép thành nước ép. Hoặc làm thành mứt. Ngoài ra, nước cốt của quả quýt thường được sử dụng làm gia vị cho các món ăn và đồ uống.
Trong y học, nước cốt và vỏ của quả quýt cũng được ứng dụng vô cùng phổ biến. Điển hình như điều trị cảm lạnh, làm dịu đau họng và cải thiện tiêu hóa.
Mặc dù quả quýt có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nhưng cũng cần phải cân nhắc khi tiêu thụ. Đặc biệt là đối với những người có tiền sử về dị ứng. Hoặc các vấn đề sức khỏe cụ thể.

quả quýt ngon chất lượng

2. Top các loại quýt phổ biến nhất trên thị trường

Hiện nay trên thị trường cung cấp đa dạng các loại quýt khác nhau. Vậy người tiêu dùng nên lựa chọn loại nào? Cùng ezCloud tìm hiểu chi tiết về các loại quýt được ưa chuộng nhất sau đây:

2.1 Quýt chum

Quýt chum thường có kích thước nhỏ hơn so với quýt cam thông thường. Nó có hình dáng tròn hoặc hình cầu và dễ bóc. Vỏ của quýt chum thường mịn màng, có màu cam sáng. Đồng thời không có các gai hoặc rãnh sâu như quýt cam.
Hương thơm của quýt chum khá dễ chịu. Cùng với đó là hương vị ngọt ngào, ít chua, thịt mềm. Một số loại quýt chum chứa nhiều nước hơn so với quýt cam. Nhờ đó tạo cảm giác mát lạnh. Đồng thời giữ được độ giòn của quả khi ăn.
Mặt khác, quýt chum cung cấp một lượng lớn vitamin C, chất chống oxi hóa và chất xơ. Ngoài ra còn giúp tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa. Quýt chum thường phổ biến ở các vùng nhiệt đới và ôn đới. Đặc biệt là ở các nước châu Á. Nổi bật như Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Trong các văn hóa Á Đông, quýt chum thường được coi là một biểu tượng của may mắn và sự sung túc. Do đó, nó thường được sử dụng trong các dịp lễ hội và năm mới.

dòng quýt chum

2.2 Quýt Hallabong

Quýt Hallabong là một loại quýt đặc biệt có nguồn gốc từ đảo Jeju ở Hàn Quốc. Loại quýt này nổi bật với hình dáng tròn. Trong đó phần dưới lồi lõm và phần trên phẳng. Vỏ của quýt Hallabong mịn, dày và có màu cam sáng. Thịt của loại quýt này khá mềm, mịn và không có hạt. Khi ăn, bạn sẽ cảm nhận được hương thơm đặc trưng, ngọt ngào và dễ chịu. Vị của quýt Hallabong thường ngọt nhẹ và ít chua. Nhờ đó tạo cảm giác sảng khoái, thích thú khi ăn.
Quýt Hallabong chủ yếu được trồng trên đảo Jeju ở Hàn Quốc. Mùa vụ chính của quýt Hallabong là vào mùa đông. Thông thường từ tháng 12 đến tháng 3. Ngoài cách ăn trực tiếp, loại quýt còn thường được dùng để ép nước. Hoặc làm nguyên liệu cho các loại đồ uống, kem và mứt.

2.3 Quýt Úc baby

Quýt Úc Baby hay còn được gọi là quýt Kumquat. Đây là một loại quả nhỏ có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và ôn đới của châu Á. Quýt Úc Baby có hình dáng giống như quả cà chua cherry. Thường nhỏ, tròn và có vỏ mỏng. Vỏ của quýt Úc Baby có màu cam hoặc vàng, mịn màng. Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận được hương thơm đặc trưng của quýt, ngọt nhẹ. Đi kèm là mùi vị chua thanh đặc biệt. Chính vị ngọt và chua cân đối tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và thú vị.
Quýt Úc Baby thường được trồng ở các vùng ôn đới và nhiệt đới. Đặc biệt là ở châu Á và một số khu vực ở Úc. Mùa vụ chính của loại quýt này thường vào mùa đông và xuân. Quýt không chỉ chứa nhiều vitamin C mà còn cung cấp một lượng các khoáng chất. Nổi bật như kali, magie và mangan.

quýt úc baby hảo hạng

2.4 Quýt sen Mường Khương

Quýt sen Mường Khương là một loại quýt đặc biệt có nguồn gốc từ vùng núi Mường Khương, Lào Cai. Quýt có hình dáng đặc trưng với phần dưới phình to và phần trên hơi phẳng. Vỏ của quýt sen Mường Khương thường dày và có màu cam sáng. Bên cạnh đó, thịt quýt có màu cam tươi sáng và chứa nhiều nước.
Vị của quýt sen Mường Khương thường ngọt thanh và có một chút vị chua nhẹ. Nhờ đó kích thích vị giác tạo nên trải nghiệm ẩm thực đặc biệt. Quýt sen Mường Khương thường được ăn trực tiếp cả vỏ. Hoặc được sử dụng để làm mứt, nước ép và làm gia vị cho các món ăn.

2.5 Quýt hôi Bắc Kạn

Có thể thấy rõ vỏ của quýt hôi Bắc Kạn có độ dày và nhiều rãnh sâu hơn so với các loại quýt thông thường. Màu sắc của vỏ thường là một sắc cam đậm. Hoặc vàng cam rất đặc trưng. Mặc dù có tên gọi là quýt hôi. Nhưng quýt hôi Bắc Kạn lại có hương thơm đặc trưng và vị ngọt dễ chịu.
Quýt hôi Bắc Kạn thường được trồng và sản xuất ở vùng núi cao Bắc Kạn. Đây là một vùng đất đỏ phong phú và có khí hậu lạnh giá. Mùa vụ thu hoạch chính của loại quýt đặc biệt này thường vào mùa đông và mùa xuân.
Quýt thường được sử dụng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn và thức uống. Từ mứt, nước ép đến các món tráng miệng và đồ uống giải khát.

quýt hôi bắc kạn

3. Những công dụng của quýt mà bạn nên biết

Quýt là loại thực phẩm phổ biến dùng trong ẩm thực và y học dân gian. Vậy quýt mang lại những công dụng gì?

3.1 Nguồn vitamin C dồi dào

Quả quýt là một trong những nguồn giàu vitamin C nhất. Một quả cam quýt cung cấp khoảng 52 mg vitamin C. Nó đáp ứng hơn 60% nhu cầu hàng ngày cho người trưởng thành.Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Điều này giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do. Từ đó giúp tăng cường hệ miễn dịch. Đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.

3.2 Chống oxy hóa

Quả quýt chứa nhiều flavonoids, beta-carotene và lycopene, các hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Nhờ đó có thể giúp ngăn chặn sự tổn thương của tế bào do gốc tự do. Bên cạnh đó còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Điển hình như bệnh tim mạch, ung thư và tiểu đường.

ăn quýt giúp chống oxy hóa

3.3 Hỗ trợ tiêu hóa

Hàm lượng chất xơ trong quả quýt giúp tăng cường sự trao đổi chất, giảm cholesterol. Cũng như nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Chất xơ cũng giúp cải thiện chuyển hóa đường. Thêm vào đó là khả năng giảm đường huyết, hỗ trợ người mắc tiểu đường.

3.4 Hỗ trợ giảm cân

Quả quýt có ít calo và chứa chất xơ giúp cảm giác no lâu hơn. Từ đó giúp giảm cảm giác đói và khao khát ăn uống thêm.

3.5 Tăng cường sức khỏe da

Vitamin C và các chất chống oxy hóa trong quả quýt giúp ngăn chặn sự tổn thương của tế bào da do tác động của tia UV. Đồng thời giảm nếp nhăn. Cũng như tăng cường sức khỏe tổng thể của da.

quýt giúp hỗ trợ sức khỏe da

3.6 Giảm căng thẳng

Mùi hương của quả quýt được cho là có tác dụng làm giảm căng thẳng và lo lắng. Không chỉ vậy còn giúp cải thiện tâm trạng và tạo cảm giác thư giãn.

4. Lời kết

Qua bài viết trên, ezCloud đã giúp các bạn giải đáp thắc mắc “Quả quýt tiếng anh là gì?”. Đồng thời mang đến những thông tin hữu ích, thú vị về quả quýt mà có thể trước đây bạn chưa biết. Hãy tiếp tục đón đọc những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Thuật ngữ nhà hàng của ezCloud để có thêm nhiều thông tin hữu ích.

5/5 - (5 bình chọn)
Bài viết liên quan
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)
Không cần cài đặt | Không cần thanh toán
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)