Thuật ngữ chuyên ngành cafe barista được coi là nền tảng căn bản nhất để thành công trên con đường pha chế chuyên nghiệp.

Mỗi một loại cafe khi được pha chế sẽ mang một hương vị khác nhau. Hay chỉ cần sử dụng sai một dụng cụ pha chế, thành phần không đạt chuẩn cũng có thể khiến ly cafe của bạn bị thất bại. Đó là lý do vì sao những kiến thức chuyên ngành đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với các barista. Chính vì vậy, nếu muốn thành công trên con đường barista chuyên nghiệp, các bạn nhất định phải thuộc lòng những thuật ngữ chuyên ngành cafe barista mà ezCloud thông kê dưới đây nhé!

1. Các loại cafe thông dụng trên thị trường hiện nay

Mỗi một loại cafe sẽ mang đến hương vị đặc trưng khó cưỡng. Một số loại hạt cafe nức danh trên thị trường hiện nay phải kể đến như:

1.1. Arabica

Arabica được mệnh danh là dòng cafe ăn khách nhất trên thế giới. Bởi sở hữu hương vị đậm đà khó quên. Đây là loại hạt cafe lý tưởng để bạn pha chế Cappuchino, Espresso hay Latte. Đặc điểm của hạt Arabica là có kích thước hơi dài, sở hữu vị chua thanh xen chút đắng nhẹ đặc trưng. Nước cafe sau khi pha sẽ có màu nâu nhạt như hổ phách.

cafe arabica

1.2. Cherry

Nếu thoạt nghe tên thì có lẽ nhiều người sẽ liên tưởng đến loại quả mọng có nguồn gốc từ phương Tây. Tuy nhiên, Cherry mà ezCloud muốn nhắc đến là dòng cafe được trồng trọt nhiều tại vùng núi tỉnh Long Khách của nước ta. Dòng cafe này còn có tên gọi thân thuộc hơn là Cafe Mít. Đặc trưng của cafe Cherry là hạt vàng, bề mặt sáng bóng, vị chua nhẹ cùng hương vị thoang thoảng. Theo đánh giá của nhiều người, cafe Cherry này rất thích hợp để phái nữ thưởng thức.

1.3. Robusta

Robusta sở hữu hàm lượng caffeine cao hơn hẳn các loại cafe khác nên cực thích hợp cho những ai yêu thích vị cafe đậm đà, mạnh mẽ. Tuy nhiên, hương vị của loại cafe này được đánh giá là không được tinh khiết so với Arabica nên giá thành thường rẻ hơn rất nhiều. Vị đắng của cafe Robusta cũng không phải được hình thành do quá trình lên men mà nhờ phương pháp sấy khô trực tiếp.

cafe robusta

1.4. Moka

Moka vốn thuộc chi cafe Arabica. Loại cafe này du nhập vào thị trường Việt Nam từ những năm 1930. Cho đến hiện nay, Moka được trồng trọt nhiều nhất tại Đà Lạt và các cao nguyên lớn. Ưu điểm của dòng cafe này chính là hạt đẹp hơn so với các giống hạt khác, hương thơm cũng vô cùng đặc trưng. Vị chua thanh thoát, xen kẽ chút đắng nhẹ khiến thực khách như bị “thôi miên” vào thế giới của cafe Moka. Đặc biệt, Moka là một trong những dòng cafe thịnh hành tại thị trường nước Pháp, Úc, Mỹ…

2. Một số đồ uống phổ biến được pha chế từ cafe

Có thể nói, thế giới cafe vô cùng đa dạng và thú vị, có vô vàn loại đố uống được pha chế từ nguyên liệu là cafe khiến bất cứ ai cũng phải say mê. Hãy cùng ezCloud tìm hiểu một số đồ uống phổ biến nhất hiện nay nhé!

2.1. Espresso

Espresso là loại cafe pha máy nguyên chất nhất. Để có thể pha chế một tách cafe espresso đúng chuẩn, barista cần sử dụng tách dày đã được hâm nóng trước đó. Lượng cafe espresso phục vụ cho mỗi khách hàng khoảng 40ml. Loại thức uống này có thể thưởng thức cùng đường hoặc không. Tuỳ thuộc vào khẩu vị mỗi người.

espresso

2.2. Latte

Latte là thức uống cafe kết hợp cùng sữa có nguồn gốc từ Ý. Để tăng tính thẩm mỹ, barista còn có thể sử dụng kỹ thuật latte art để tại nên những hình vẽ bắt mắt. Đây là một trong những kỹ thuật không thể thiếu đối với bất cứ barista nào. Nếu các bạn sở hữu khẩu vị “sủng ngọt” thì latte chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.

2.3. Macchiato

Macchiato hay còn được biết đến với tên gọi là Espresso Macchiato. Đây là loại thức uống được pha chế từ cafe Espresso nguyên chất kết hợp cùng chút sữa tươi đã được đánh bọt. Tuy nhiên, tỷ lệ cafe sử dụng trong Macchiatio vẫn chiếm ưu thế nhằm giữ hương vị nồng nàn khó cưỡng.

macchiato

2.4. Cappuccino

Cappuccino cũng là loại cafe có xuất phát điểm từ nước Ý. Một cách cafe Cappuccino đúng chuẩn sẽ gồm 3 phần chính là espresso, sữa rủi bọt và sữa nóng. Hương vị béo ngậy của sữa xen chút đắng nhẹ nồng nàn của cafe chắc chắn sẽ khiến thực khách thích mê.

3. Các thuật ngữ cơ bản chỉ đặc tính của cafe

Một số thuật ngữ chỉ đặc tính của cafe mà các bạn có thể tham khảo như:

  • Acidity: Đây là thuật ngữ chuyên ngành cafe barista chỉ tính axit của cafe. Yếu tố đánh giá cafe này tương đồng với độ pH hoặc vị chua nhẹ.
  • Aroma: Đây là thuật ngữ chỉ mùi hương đặc trưng toả ra từ tách cafe espresso nóng hổi.
  • Balance (Độ cân bằng): Chỉ sự cân bằng trong mọi đặc tính của một lý cafe. Bao gồm hương thơm, mùi vị, màu sắc. Không có bất cứ đặc tính nào hơn đặc tính còn lại.
  • Body (Sự đầy đặn): Đây là cảm giác mà một ly cafe espresso đúng chuẩn mang đến cho người thuơvr thức. Một ly espresso pha chuẩn cần sự kỹ lượng tuyệt đối từ khâu chuẩn bị đến pha chế.
  • Clean (Cafe sạch): Thuật ngữ chỉ các loại cafe sở hữu hương vị nguyên bản, không bị pha tạp, không bị hư hỏng.
  • Complexity (Sự phức tạp): Thuật ngữ dùng để chỉ những dòng cafe mang đến hương vị có chiều sâu cho thực khách. Hương vị cafe là sự cộng hưởng của nhiều lớp hương cị khác nhau. Đồng thời có sự luân chuyển, thay đổi.
  • Mild (Êm dịu): Thuật ngữ chỉ dòng cafe Arabica với chất lượng tốt nhất.
  • Finish (Hương vị cuối): Là cảm nhận hương vị cafe ngay sau khi nuốt vào trong cổ họng. Hương vị đó sẽ khác rất nhiều so với lúc húp đầu tiên.
  • Vintage coffee: Đây là dòng cafe được bảo quản trong kho khoảng vài năm. Mục đích nhằm giảm thiểu tối đa tính axit hoặc tăng cường tính đầy đặn trong cafe.

aroma cafe

4. Thuật ngữ thể hiện các loại thức uống cafe

  • Nonfat: Cafe không béo
  • Skinny coffee: Cafe ít béo
  • Drip coffee: Cafe nhọ giọt
  • White coffee: Bạc xỉu
  • Black coffee: Cafe đen
  • Filter coffee: Cafe phin
  • Iced: Cafe đen đá
  • Instant coffee: Cafe hoà tan
  • Irish: Cafe pha chế theo phong cách Ireland

bạc xỉu

5. Thuật ngữ về cách pha cafe

  • Making coffee: Pha cafe
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Coffeepot: Bình cafe
  • Coffee-spoon: Thìa cafe
  • Decaf: Cafe được lọc hết thành phần caffeine
  • Half-caf: Cafe được pha từ cafe thường + ½ decaf
  • Extra shot: Cafe mạnh (gấp 3 lần bình thường)
  • Strong: Đặc
  • Weak: Loãng
  • Scoop: Múc
  • Filter: Đồ lọc
  • Pour: Rót, đổ vào
  • Press: Nhấn, ấn
  • Switch: Bật (công tắc)
  • Heat up: Làm nóng, đun nóng
  • Brew coffee: Chế/ ủ/ pha cà phê
  • Grind coffee: Nghiền/ xay cà phê
  • To make coffee: Khuấy cà phê

xay cafe

6. Lời kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành cafe barista. Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó dành cho bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Thuật ngữ nhà hàng của ezCloud để có thêm nhiều thông tin được cập nhật mới nhất nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Bài viết liên quan
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)
Không cần cài đặt | Không cần thanh toán
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)