Làm rõ khái niệm Medical Tourism là gì? Nghiên cứu bối cảnh thị trường và xu hướng phát triển của loại hình Medical Tourism.

Medical Tourism đang dần trở nên phổ biến, số lượng người sử dụng dịch vụ này tăng cao theo từng năm. Sự phát triển này không chỉ dừng lại ở việc tăng trưởng về lượng người tham gia. Mà còn là sự quan tâm đặc biệt từ các quốc gia trên toàn thế giới. Vậy rốt cuộc Medical Tourism là gì? Hãy cùng ezCloud khám phá thêm về thuật ngữ này ngay bây giờ nhé.

1. Medical Tourism là gì?

Theo Hiệp hội Du lịch Y tế (2017), Medical Tourism (hay còn gọi là Du lịch y tế) chỉ quá trình ra nước ngoài để cư trú. Trong quá trình điều trị và chăm sóc sức khỏe. Khái niệm này tương tự với khái niệm do Hiệp định chung về thương mại dịch vụ (GATS) cung cấp. Trong GATS, tiêu dùng ở nước ngoài là một trong những phương thức cung cấp dịch vụ. Bạn hoàn toàn có quyền bay đến nước khác để hoàn thành mục đích sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Tóm lại, Medical Tourism tức người tiêu dùng chọn cách đi du lịch sang các quốc gia khác. Để hưởng các loại hình điều trị y tế cụ thể. Như phẫu thuật không cấp thiết, nha khoa, phẫu thuật thẩm mỹ hoặc điều trị khả năng sinh sản.
Các trường hợp đi sang Thái Lan, Hàn Quốc,… để phẫu thuật thẩm mỹ hay chuyển giới tính là những ví dụ điển hình của Medical Tourism.

tổng quan du lịch y tế

2. Xu hướng phát triển Medical Tourismnhững năm gần đây

2.1. Tổng quan thị trường Medical Tourism

Theo tìm hiểu của ezCloud tại trang Precision Reports, thị trường Medical Tourism toàn cầu được dự đoán sẽ tăng với tốc độ đáng kể. Trong giai đoạn dự báo, từ năm 2023 đến năm 2031. Quy mô thị trường Medical Tourism toàn cầu được định giá là 23172,65 triệu USD vào năm 2021. Và dự kiến ​​sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 28,44% trong giai đoạn dự báo. Đạt 104015,51 triệu USD vào năm 2027.

Xem thêm: 

2.2. Phân tích thị trường du lịch y tế theo khu vực

Các dữ liệu được cung cấp bởi Global Data cho thấy thị trường Medical Tourism ở châu u đạt mức cao nhất vào năm 2023. Chiếm hơn 60% thị trường tổng thể. Tính theo doanh thu, thị trường du lịch y tế dẫn đầu bởi Ý và Tây Ban Nha. Chiếm thị phần lớn trong thị trường du lịch y tế vào năm 2023.
Châu Âu được dự đoán sẽ giữ thị phần lớn nhất vào năm 2027. Với tốc độ tăng trưởng dự báo vượt 10% từ năm 2023 đến năm 2027. Do nơi đây có cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe phát triển với công nghệ tiên tiến. Cùng đội ngũ bác sĩ có tay nghề cao. Ngoài ra, các tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe và khả năng tương thích ở Châu u ngang bằng với tiêu chuẩn quốc tế.
Thị trường Medical Tourism bị ảnh hưởng đáng kể bởi các quy định. Và chính sách của chính phủ liên quan đến chăm sóc sức khỏe, nhập cư và du lịch. Chẳng hạn như thủ tục cấp thị thực hợp lý và ưu đãi chữa bệnh dành cho khách du lịch. Nó có thể kích thích tăng trưởng bằng cách tạo ra môi trường thuận tiện cho các hoạt động du lịch y tế. Chính phủ Ấn Độ đã thành lập Ban Du lịch Y tế & Sức khỏe Quốc gia để thúc đẩy Du lịch Y tế/Sức khỏe. Và thị thực Y tế Điện tử đã được áp dụng cho 166 quốc gia. Ngoài ra, các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ còn đưa ra các khoản giảm giá để tiếp thị dịch vụ du lịch y tế.

2.3. Phân khúc và phạm vi thị trường du lịch y tế

Global Data đã phân loại báo cáo thị trường du lịch y tế toàn cầu theo loại hình dịch vụ, điều trị y tế, sức khỏe, nhà cung cấp dịch vụ y tế và khu vực:

Loại hình dịch vụ (Triệu USD, 2020 – 2027)
  • Điều trị y tế.
  • Sức khỏe.
  • Triển vọng thị trường Medical Tourism loại hình điều trị y tế (Triệu USD, 2020 – 2027)
  • Điều trị tim mạch.
  • Điều trị ung thư.
  • Điều trị chỉnh hình.
  • Điều trị thẩm mỹ.
  • Điều trị béo phì.
  • Điều trị nha khoa.
  • Điều trị nhãn khoa.
  • Liều thuốc thay thế.
  • Điều trị vô sinh.
  • Khác.
Chăm sóc sức khỏe (Triệu USD, 2020 – 2027)
  • Spa điểm đến.
  • Khách sạn/Khu nghỉ dưỡng Spa.
  • Spa khác.
Dịch vụ y tế (Triệu USD, 2020 – 2027)
  • Công cộng.
  • Riêng tư.
Triển vọng khu vực thị trường Medical Tourism (Triệu USD, 2020 – 2027)
  • Bắc Mỹ
    • Hoa Kỳ
    • Canada
    • México
  • Châu Á Thái Bình Dương
    • Ấn Độ
    • Hàn Quốc
    • Thái Lan
    • Malaysia
    • Nhật Bản
    • Trung Quốc
    • Phần còn lại của Châu Á Thái Bình Dương
  • Châu Âu
    • Đức
    • Pháp
    • Ý
    • Tây ban nha
    • Thổ Nhĩ Kỳ
    • Hungary
    • Phần còn lại của châu Âu
  • Nam và Trung Mỹ
    • Argentina
    • Costa Rica
    • Phần còn lại của Nam và Trung Mỹ
  • Trung Đông và Châu Phi
    • Kenya
    • Ai Cập
    • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
    • Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi

3. Cách loại hình dịch vụ Medical Tourism

3.1. Du lịch y tế nội địa

Du lịch y tế nội địa (Domestic Medical Tourism) chỉ các cá nhân di chuyển từ tiểu bang, tỉnh thành này sang tiểu bang, tỉnh thành khác. Thuộc phạm vi một quốc gia để dùng dịch vụ y tế chất lượng hơn. Với chi phí rẻ hơn. Cũng như được tiếp cận với kỹ thuật và công nghệ chăm sóc tân tiến, phù hợp với nhu cầu. Thuật ngữ này lần đầu được áp dụng tại Mỹ.

nhóm người tập thể dục

3.2. Du lịch y tế quốc tế

Du lịch y tế quốc tế (Cross-Border Medical Tourism) là hình thức du lịch phổ biến tại các nước thành viên Liên minh Châu u. Người tiêu dùng đi từ quốc gia này sang quốc gia khác. Loại hình này đòi hỏi du khách phải dành ra một khoảng thời gian nhất định. Và di chuyển trên quãng đường xa hơn.
Hầu hết các quốc gia Châu u đều có hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, công dân Châu u có thể tới các nước khác thuộc Liên minh Châu u. Như Tây Ban Nha, Đức, Bỉ, Hungary,… để tìm kiếm các dịch vụ tốt hơn.
Thuật ngữ “du lịch sức khỏe” hay “khám bệnh xuyên biên giới” đã được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu. Và trở nên phổ biến trong vài năm qua.
Tại Châu Á, Du lịch sức khỏe – khám chữa bệnh đang nhanh chóng được ưa chuộng. Nơi các quốc gia đang cạnh tranh. Để cung cấp các dịch vụ y tế tốt hơn và triển khai chiến lược tiếp thị trên toàn cầu.
Đối với các nước như Anh, nơi có chi phí y tế cao và người dân không đủ khả năng chi trả, có xu hướng tìm kiếm điều trị. Tại các quốc gia có chi phí thấp hơn ở châu Á, như Malaysia, Thái Lan,…

3.3. Du lịch quốc tế “Diaspora”

Diaspora ám chỉ một hay một nhóm người cùng nguồn gốc dân tộc di cư khỏi quốc gia, vùng đất. Loại hình du lịch quốc tế dành cho nhóm người có mối liên hệ về dân tộc, gia đình cùng đi du lịch tại quốc gia khác. Diaspora thường áp dụng bởi thế thệ nhập cư thứ nhất và thứ hai. Có khả năng đi du lịch trong và ngoài nước. Bạn thường dễ bắt gặp Diaspora hơn trong xã hội có chung sự tương đồng. Về gia đình, văn hóa, ngôn ngữ. Đồng thời, có kỳ vọng thấp hơn các loại hình chăm sóc sức khỏe khác.
Malaysia là nước đứng đầu châu Á về loại hình Medical Tourism. Khách du lịch chủ yếu giúp củng cố địa vị của Malaysia là du khách đến từ các quốc gia Trung Đông.

4. Rủi ro Medical Tourism có thể mang đến?

Du khách có thể gặp phải một số rủi ro khi lựa chọn Medical Tourism. Một trong số đó là khách du lịch phải thanh toán thêm chi phí phát sinh. Nếu không may xảy ra biến chứng khi điều trị bệnh. Bảo hiểm cũng không được áp dụng để thanh toán các chi phí này. Ngoài ra, những đối tượng có cơ địa yếu còn phải đối mặt với một số vấn đề sức khỏe khác. Nếu thiếu sự hỗ trợ xã hội hay không hiểu ngôn ngữ địa phương.

Xem thêm: 

5. Cách các nước xây dựng dữ liệu Medical Tourism

Tính đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có nguồn dữ liệu chính thức và đáng tin cậy về Medical Tourism trên toàn thế giới. Những phương pháp thu dữ liệu được áp dụng khác nhau tại mỗi quốc gia. Ở Singapore, họ dùng phiếu khảo sát tại sân bay để thu thập thông tin khách nước ngoài đến để chăm sóc y tế. Với Thái Lan, dữ liệu được thu thập thông qua số người nước ngoài dùng dịch vụ Medical Tourism tại các bệnh viện.
Ở Hungary, nơi được xem là trung tâm du lịch y tế của châu u, ghi nhận khoảng 1,8 triệu du khách y tế mỗi năm. Nhưng phần lớn là du khách chỉ đi trong một ngày để chăm sóc sức khỏe hoặc nha khoa. Vì vậy, việc thu thập dữ liệu về du khách y tế là rất quan trọng. Để hỗ trợ việc xây dựng chính sách du lịch y tế của một quốc gia.

tập thể dục kết hợp du lịch

6. Tạm kết

Medical Tourism không chỉ là phương pháp lý tưởng để giải quyết vấn đề sức khỏe. Mà còn là một hình thức du lịch có lợi ích kép. Giúp du khách vừa có thể trải nghiệm văn hóa, vừa có thể chăm sóc cơ thể. Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hình dung rõ hơn về thuật ngữ “Medical Tourism là gì?”. Đừng quên thường xuyên cập nhật và theo dõi chuyên mục Thuật ngữ du lịch để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!

Đánh giá bài viết!
Bài viết liên quan
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)
Không cần cài đặt | Không cần thanh toán
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)