Là một môi trường làm việc có tính cạnh tranh cao và phải tiếp xúc nhiều với những yếu tố nước ngoài, khu vực bếp khách sạn là nơi sử dụng những từ vựng Tiếng Anh nhà bếp rất nhiều.
Để làm việc trơn tru tránh những sai lầm không đáng có trong môi trường này, bạn cần phải biết được một số từ ngữ nhà bếp cơ bản. Cùng ezCloud khám phá những từ vựng Tiếng Anh nhà bếp mới nhất năm 2022.
Thiết bị nhà bếp
Rice cooker: Nồi cơm điện
Refrigerator fridge: Tủ lạnh
Freezer: Tủ đá, tủ đông
Oven: Lò nướng
Microwave: Lò vi sóng, lò viba
Toaster: Máy nướng bánh mì
Stove: Bếp
Kettle: Ấm đun nước
Dishwasher: Máy rửa bát
Pressure cooker: Nồi áp suất
Blender: Máy xay sinh tố
Juicer: Máy ép hoa quả
Mixer: Máy trộn
Garlic press: Máy xay tỏi
Coffee maker: Máy pha cà phê
Coffee grinder: Máy nghiền cafe
Cabinet: Tủ
Sink: Bồn rửa
Pressure cooker: nồi áp suất
Từ vựng về dụng cụ nhà bếp
Apron: Tạp dề
Kitchen scales: Cân thực phẩm
Broiler/ Grill:Vỉ sắt nướng thịt
Pot holder: Miếng lót nồi
Oven cloth: Khăn lót lò
Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
Kitchen roll: Giấy lau bếp
Tray: Cái khay, mâm
Saucepan: Cái nồi
Pot:Nồi to
Steamer: Nồi hấp
Frying pan: Chảo rán
Spatula: Dụng cụ trộn bột
Rolling pin: Cái cán bột
Chopping board: Thớt
Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
Corer: Đồ lấy lõi hoa quả
Tea towel: Khăn lau chén
Burner: Bật lửa
Bottle opener: Cái mở chai bia
Corkscrew: Dụng cụ khui rượu
Tin opener: Cái mở hộp
Colander: Cái rổ
Grater/ cheese grater: Cái nạo
Sieve: Cái rây
Whisk: Cái đánh trứng
Mixing bowl: Bát trộn thức ăn
Tongs: Cái kẹp
Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
Knife: Dao
Carving knife: Dao lạng thịt
Washing-up liquid: Nước rửa bát
Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát
Jar: Lọ thủy tinh
Jug: Cái bình rót
Corer: dụng cụ lấy lõi hoa quả
Xem thêm:
- Dụng cụ làm bếp: những thông tin không thể bỏ qua
- Những thuật ngữ ẩm thực phổ biến trong giới khách sạn
Từ vựng về dụng cụ ăn uống
Chopsticks: Đũa
Soup ladle: Cái môi/muôi, vá
Spoon: Thìa
Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
Soup spoon: Thìa ăn súp
Tablespoon: Thìa to
Teaspoon: Thìa nhỏ
Wooden spoon: Thìa gỗ
Fork: Dĩa, nĩa
Crockery: Bát đĩa sứ
Plate: Đĩa
Cup: Chén
Saucer: Đĩa đựng chén/ tách
Bowl: Bát
Glass:Cốc thủy tinh
Mug: Cốc cà phê
Crockery: bát đĩa sứ
Từ vựng về trạng thái món ăn
Fresh: Tươi, tươi sống
Rotten: Thối rữa; đã hỏng
Stale: Cũ, để đã lâu
Mouldy: Bị mốc; lên meo
Tender: Không dai; mềm
Tough: Dai; khó cắt; khó nhai
Underdone: Chưa thật chín, tái
Over-done or over-cooked: Nấu quá lâu; nấu quá chín
Từ vựng về mùi vị thức ăn
Sweet: Ngọt, có mùi thơm
Sickly: Tanh (mùi)
Sour: Chua, ôi thiu
Salty: Có muối; mặn
Tasty: Ngon; đầy hương vị
Delicious: Ngon miệng
Spicy: Cay
Hot: Nóng, cay nồng
Mild: Nhẹ (mùi)
Bland: Nhạt nhẽo
Poor: Chất lượng kém
Horrible: Khó chịu (mùi)
Tasty: đầy hương vị
Xem thêm:
- Công thức “vàng” để trở thành đầu bếp giỏi
- Dao làm bếp – Những thông tin không thể bỏ qua
Từ vựng về các hoạt động sơ chế và chế biến món ăn
Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
Slice: Xắt mỏng
Bone: Lọc xương
Mince: Băm, xay thịt
Soak: Ngâm nước, nhúng nước
Drain: Làm ráo nước
Marinate: Ướp gia vị
Mix: Trộn
Stir: Khuấy, đảo (trong chảo)
Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
Spread: Phết, trét (bơ, pho mai…)
Crush: bóp nát, làm vỡ
Grate: Bào
Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ
Knead: Nén bột
Measure: cân, đo, Đong
Beat: Đánh trứng nhanh
Bake: Đút lò
Barbecue: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than
Fry: Rán, chiên
Bake: Nướng bằng lò
Boil: Đun sôi, luộc
Steam: Hấp
Stir fry Xào
Stew Hầm
Roast: Rang, quay, nướng
Grill: Nướng
Steam Hấp