OD là gì trong khách sạn? Hướng dẫn cách làm phòng OD chi tiết cho Housekeeping

od là gì

Thuật ngữ OD là gì trong khách sạn? Ý nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý không thể bỏ qua dành cho nhân viên buồng phòng.

Một trong những thuật ngữ phổ biến nhất trong ngành khách sạn là “OD”. Việc nắm chắc các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn quản lý và thực hiện công việc hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về OD là gì trong khách sạn. Cách sử dụng và những lưu ý quan trọng dành cho nhân viên buồng phòng.

1. OD là gì trong khách sạn?

OD là viết tắt của Occupied Dirty, có nghĩa là phòng có khách đang lưu trú nhưng chưa được vệ sinh. Ngoài ra, OD cũng có thể là viết tắt của Due Out, có nghĩa là phòng có khách sắp check-out.
Đặc điểm của phòng Due Out là:

  • Khách đã thanh toán và dự kiến sẽ trả phòng trong thời gian ngắn.
  • Phòng có thể đã được dọn dẹp một phần hoặc chưa được dọn dẹp.
  • Khác với Occupied Dirty, nhân viên dọn phòng có thể dọn dẹp phòng ngay mà không cần hỏi ý kiến khách.

2. Lý do Housekeeping cần tuân thủ đúng quy tắc dọn phòng khách sạn?

Nhân viên bộ phận Housekeeping sẽ thực hiện công việc một cách hiệu quả. Tốn ít thời gian và sức lực. Nếu tuân thủ đúng quy tắc, quy định của bộ phận buồng phòng nói riêng. Hay của cả khách sạn nói chung. Giúp khách sạn nâng cao chất lượng dịch vụ và mang lại sự hài lòng cho du khách.

khách lưu trú ngồi trên giường

3. Quy tắc làm phòng OD

3.1. Khung giờ làm việc

Chỉ trong khung giờ từ 9h sáng đến 3h chiều, nhân viên mới được dọn vệ sinh phòng OD. Nhân viên Housekeeping chỉ được dọn vệ sinh phòng OD ngoài khung giờ trên. Nếu nhận được yêu cầu từ phía khách lưu trú.

3.2. Quy trình dọn dẹp

Chuẩn bị
  • Kiểm tra danh sách phòng OD cần dọn dẹp trong ca làm việc.
  • ezCloud khuyên bạn nên mang theo đầy đủ dụng cụ dọn phòng như:
    • Xe đẩy chứa khăn sạch, khăn bẩn, túi rác, hóa chất tẩy rửa, dụng cụ lau chùi,…
    • Găng tay cao su.
    • Khẩu trang.
    • Bảng “Xin đừng làm phiền”.
Gõ cửa phòng (trường hợp có khách trong phòng)
  • Gõ cửa phòng nhẹ nhàng và giới thiệu bản thân là nhân viên dọn phòng.
  • Hỏi khách xem họ có muốn nhân viên dọn dẹp ngay hay không.
  • Nếu khách đồng ý, hãy bắt đầu dọn dẹp.

Xem thêm: 

Dọn dẹp phòng

Thu dọn rác và đồ dùng cá nhân của khách:

  • Nhặt rác bẩn trong phòng và bỏ vào túi rác.
  • Thu gom khăn tắm đã sử dụng, ga trải giường, vỏ gối bẩn.
  • Đặt khăn tắm, ga trải giường, vỏ gối bẩn vào túi giặt riêng.
  • Cẩn thận di chuyển các vật dụng cá nhân của khách sang một bên để tránh làm hỏng hoặc thất lạc.

nhân viên dọn phòng

Lau dọn các bề mặt:

  • Lau bàn, tủ, kệ, gương, TV,… bằng khăn ẩm và hóa chất tẩy rửa phù hợp.
  • Chú ý lau kỹ các góc cạnh, khe hở.
  • Lau điện thoại bằng khăn mềm và dung dịch khử trùng.

Vệ sinh nhà vệ sinh:

  • Xả nước bồn cầu.
  • Lau chùi bồn cầu, bồn rửa mặt, vòi hoa sen,… bằng hóa chất tẩy rửa chuyên dụng.
  • Cọ rửa sàn nhà vệ sinh.
  • Thay khăn tắm mới.

Thay ga trải giường và vỏ gối:

  • Lột ga trải giường và vỏ gối bẩn.
  • Đặt ga trải giường và vỏ gối sạch lên giường.
  • Vuốt phẳng ga trải giường và vỏ gối.
  • Gấp gọn ga trải giường và vỏ gối bẩn.

Hút bụi sàn nhà:

  • Hút bụi toàn bộ sàn nhà, bao gồm cả gầm giường, gầm tủ,…
  • Chú ý hút bụi kỹ các góc cạnh, khe hở.

Kiểm tra lại toàn bộ phòng:

  • Đảm bảo tất cả các bề mặt đã được lau chùi sạch sẽ.
  • Kiểm tra xem có vật dụng cá nhân nào của khách bị di chuyển sai vị trí hay không.
  • Bỏ rác và đồ bẩn vào thùng rác chung.

kiểm tra phòng lần cuối

Rời khỏi phòng
  • Cảm ơn khách đã sử dụng dịch vụ.
  • Treo bảng “Xin đừng làm phiền” lên cửa phòng nếu khách yêu cầu.
  • Ghi chép lại tình trạng phòng vào sổ tay ghi chép.
Hoàn thành công việc
  • Báo cáo cho quản lý buồng phòng về việc đã hoàn thành dọn dẹp các phòng OD.
  • Cập nhật thông tin vào hệ thống quản lý buồng phòng.
  • Vệ sinh dụng cụ dọn phòng và cất gọn gàng.

Nhân viên cần lưu ý uôn giữ thái độ lịch sự, chuyên nghiệp và niềm nở khi giao tiếp với khách hàng. Cẩn thận di chuyển và sử dụng các vật dụng cá nhân của khách. Cũng như tuân thủ các quy định về an toàn lao động và vệ sinh môi trường. Cuối cùng, báo cáo ngay cho quản lý buồng phòng. Nếu gặp bất kỳ vấn đề gì trong quá trình dọn dẹp.
Ngoài ra, nhân viên dọn phòng cũng cần lưu ý một số điểm sau:

  • Nên hỏi khách xem họ có dị ứng với bất kỳ hóa chất tẩy rửa nào hay không trước khi sử dụng.
  • Nên sử dụng khăn lau riêng cho từng khu vực (bồn cầu, bồn rửa mặt, sàn nhà,…) để tránh lây nhiễm chéo.
  • Nên thay nước hoa trong phòng sau mỗi lần dọn dẹp.
  • Nên đặt một bông hoa tươi hoặc một món quà nhỏ trên giường để tạo ấn tượng tốt đẹp cho khách hàng.

Xem thêm:

4. Một số thuật ngữ về tình trạng buồng phòng trong khách sạn

  1. V (Vacant): Phòng trống, sẵn sàng cho khách lưu trú.
  2. O (Occupied): Phòng đã có khách, đang lưu trú.
  3. D (Dirty): Phòng cần dọn dẹp.
  4. C (Clean): Phòng đã dọn dẹp.
  5. VC (Vacant Clean): Phòng trống đã dọn dẹp.
  6. VD (Vacant Dirty): Phòng trống chưa dọn dẹp.
  7. VR (Vacant Ready): Phòng trống, sẵn sàng cho khách, đã được làm sạch và kiểm tra.
  8. OC (Occupied Clean): Phòng đã có khách, đã dọn dẹp.
  9. OD (Occupied Dirty): Phòng đã có khách, chưa dọn dẹp.
  10. OOO (Out of order): Phòng hỏng hóc, không thể sử dụng.
  11. OOS (Out of service): Phòng không thể sử dụng do thiếu trang thiết bị hoặc dịch vụ.
  12. VIP (Very important person): Phòng dành cho khách VIP.
  13. CIP (Cleaning in progress): Phòng đang dọn dẹp.
  14. DO (Due Out): Phòng sẽ trống sau khi khách trả phòng.
  15. DL (Double locked): Phòng khóa hai lần.
  16. EA (Expected arrival): Phòng có khách đặt, sắp đến.
  17. SO (Stay Over): Khách ở lại thêm.
  18. SLO (Sleep Out): Khách không ngủ trong phòng.
  19. EP (Extra Person): Có thêm khách.
  20. EB (Extra Bed): Có giường phụ.
  21. AC (Baby Cot): Có nôi em bé.
  22. HG (Handicapped Guest): Khách khuyết tật.
  23. DND (Do not Disturd): Treo biển “Xin đừng làm phiền”.
  24. HU (House Use): Phòng sử dụng cho nhân viên.
  25. Make up room: Dọn dẹp phòng ngay.
  26. Late check-out: Khách yêu cầu trả phòng muộn.
  27. Lock out: Khách bị khóa ngoài phòng.
  28. Skipper: Khách bỏ trốn.

phòng khách sạn sạch sẽ

5. Tạm kết

Tóm lại, OD là một thuật ngữ quan trọng trong ngành khách sạn, giúp nhân viên buồng phòng quản lý và sắp xếp công việc hiệu quả. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ công việc này hơn. Và đừng quên tiếp tục đón chờ bài đọc mới nhất của ezCloud tại chuyên mục Thuật ngữ khách sạn.

5/5 - (3 bình chọn)
Bài viết liên quan
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)
Không cần cài đặt | Không cần thanh toán
ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ (MIỄN PHÍ)